Du Thuyền Parker 920 EXPLORER MAX

MỘT THIẾT KẾ TUYỆT VỜI

Du thuyền Parker 920 Explorer MAX là một thiết kế tuyệt vời cho cả hai phân khúc: Phân khúc "thoải mái" cho các chuyến đi trong ngày, các chuyến đi cuối tuần và du ngoạn, và một phân khúc khắc nghiệt hơn cho các môn thể thao dưới nước, câu cá và vận tải - cho phép khách hàng điều chỉnh công năng của các ứng dụng theo những nhu cầu khác nhau chỉ trong vài phút.

Xem thêm: Du thuyền Yachting Việt Nam



Highlights

TẤT CẢ LÀ SỰ THOẢI MÁI

Du Thuyền Parker 920 Explorer MAX có thiết kế khoang lái và ống dẫn tương tự như 790 Explorer, và được trang bị tất cả các tiện nghi bạn cần cho những ngày nghỉ qua đêm trên thuyền - bao gồm cả phần mái che mềm để bạn có thể tận dụng tối đa những ngày nắng trên boong.

THÊM KHU VỰC SÀN 

Boong phía sau lớn hơn nhiều so với các mẫu thuyền khác trong cùng phân khúc, không mẫu du thuyền nào khác có thể cung cấp nhiều chỗ ngồi, bàn rộng rãi và ghế tắm nắng trên boong phía sau như Du Thuyền Parker 920 Explorer MAX.

SẢNG KHOÁI 

Có một thùng đá 150 lít ở boong phía sau để giúp cả phi hành đoàn và hành khách sảng khoái.

MODULE TIỆN LỢI

Nội thất của boong phía sau được thiết kế dựa trên mô-đun để mỗi khách hàng có thể chọn chính xác mô-đun mà họ muốn lắp. Các mô-đun cũng có thể được di chuyển bất cứ lúc nào và có thể được tháo ra khỏi boong phía sau để để lại nhiều không gian hơn cho việc đánh bắt và vận chuyển.

CÂU CÁ VÀ VẬN CHUYỂN

Boong phía sau có tất cả các phụ kiện cần thiết để lắp máy bơm cho vòi nước, bể cá, máy bơm tuần hoàn, lưới, chậu và dây câu, biến chiếc thuyền thành một chiếc máy đánh cá thuần túy.

ĐỘNG CƠ NGOÀI: ĐƠN HOẶC KÉP 

Được trang bị động cơ Mercury’sV8400HP, chiếc thuyền này có thể đạt tốc độ 40 hải lý / giờ với biên độ tốt. Các động cơ dưới đây được trang bị cho 920 Explorer MAX: Mercury V8 400HP Max. tốc độ khi tải nhẹ Xấp xỉ. 41 hải lý / giờ. 2 x Mercury V8 200HP Tối đa. tốc độ khi tải nhẹ Xấp xỉ. 43 hải lý / giờ.


specs

9.95m

Chiều dài

2.8m

Chiều rộng

230L/460L

Dung tích nhiên liệu

Liter Tank

10

Số lượng hành khách

standard
Chiều dài tổng thể 9.95m
Chiều rộng 2.8m
Trọng lượng không có động cơ 3,100kg
Mớn nước không có động cơ 0.4m
Dung tích nhiên liệu 230L/460L
Dung tích chứa nước sạch 100L
Dung tích chứa nước thải 40L
Số lượng hành khách tối đa 10
CE C/B
Công suất động cơ tối đa 450HP/2x250HP

Options

TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN

TÙY CHỌN THIẾT BỊ